めかし屋 [Ốc]

粧し屋 [Trang Ốc]

めかしや

Danh từ chung

người ăn mặc thời trang; người ăn mặc lòe loẹt; người ăn mặc bảnh bao

Hán tự

Từ liên quan đến めかし屋