Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
洒落者
[Tẩy Lạc Giả]
しゃれもの
🔊
Danh từ chung
người ăn diện
Hán tự
洒
Tẩy
rửa; rắc
落
Lạc
rơi; rớt; làng; thôn
者
Giả
người
Từ liên quan đến 洒落者
ダンディ
たんてい
thám tử; điều tra viên
ダンディー
dandy; người chải chuốt
伊達男
だておとこ
người đàn ông hào hoa; người đàn ông đẹp trai và thời trang; người đàn ông lịch lãm
伊達者
だてしゃ
người đàn ông hào hoa; người đàn ông lịch lãm
伊達衆
だてしゅう
người hào hoa; người dũng cảm; người hiệp sĩ
粧し屋
めかしや
người ăn mặc thời trang; người ăn mặc lòe loẹt; người ăn mặc bảnh bao