むさ苦しい [Khổ]
むさくるしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bẩn thỉu; dơ dáy; bẩn; hôi hám

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có

Từ liên quan đến むさ苦しい