ませ
まし

Động từ phụ trợ

⚠️Lịch sự (teineigo)

📝 dạng mệnh lệnh của ~ます; gắn vào thể -masu của động từ kính ngữ; dùng để đưa ra yêu cầu hoặc đòi hỏi lịch sự

xin vui lòng

🔗 ます

Động từ phụ trợ

⚠️Lịch sự (teineigo)

dùng để tăng độ lịch sự của lời chào

Từ liên quan đến ませ