ぶり返す [Phản]

ぶりかえす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

tái phát (bệnh, thời tiết lạnh, v.v.); trở lại; tái diễn; xảy ra lần nữa

JP: 10月じゅうがつになってもあつさがぶりかえしてくることがありますよ。

VI: Dù đã vào tháng 10 nhưng đôi khi nóng trở lại đấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

またあつさがぶりかえすそうだ。
Dường như cái nóng sẽ quay trở lại.

Hán tự

Từ liên quan đến ぶり返す