ぴんぴん
ピンピン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
sống động; đầy sức sống
JP: あの魚屋ではぴんぴん生きている魚を売っている。
VI: Cửa hàng cá đó bán cá còn sống đấy.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhảy mạnh mẽ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
chói tai; xuyên thấu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はまだぴんぴんしている。
Anh ấy vẫn còn rất khỏe mạnh.