ひもじい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

rất đói; đói cồn cào

JP: ひもじいときにまずいものなし。

VI: Đói khát không chọn món.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

貯金ちょきんばこがスッカラカンでひもじい。
Cái hũ tiền của tôi trống rỗng, thật đói khổ.
かれはひもじそうにえた。
Anh ấy trông có vẻ đói.
かれはひもじそうなかおをしていた。
Anh ấy có vẻ mặt đói khổ.

Từ liên quan đến ひもじい