腹ペコ [Phúc]
腹ぺこ [Phúc]
はらペコ – 腹ぺこ
はらぺこ – 腹ぺこ
ハラペコ – 腹ぺこ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

đói; đói bụng

JP: ながあるいたのでハラペコでしょう。

VI: Đi bộ lâu chắc hẳn bạn đói lắm rồi.

🔗 ぺこぺこ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はらペコだったの。
Tôi đã đói lắm rồi.
はらペコなの。
Tôi đang đói bụng.
もうはらペコだよ。
Tôi đang đói lắm đây.
みんな、はらペコです。
Mọi người đều đói meo.
めっちゃはらペコだわ。
Tôi đói meo rồi.
はらペコでめた。
Tôi thức dậy vì quá đói.
ぼくはらペコなんだ。
Tôi đang đói bụng.
トムとメアリーがはらペコだってってたよ。
Tom và Mary nói rằng họ đang đói meo.
かれ夕食ゆうしょくをたくさんとった。かれはらペコだったにちがいない。
Anh ấy đã ăn rất nhiều cho bữa tối. Chắc chắn anh ấy đã đói.
もうはらペコだ。いったいいつになったらべられるんだ。
Tôi đói meo rồi. Bao giờ mới được ăn đây?

Hán tự

Phúc bụng; dạ dày

Từ liên quan đến 腹ペコ