どす黒い
[Hắc]
ドス黒い [Hắc]
ドス黒い [Hắc]
どすぐろい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
tối; mờ; đục
JP: 血はどす黒かったです。
VI: Máu của tôi thật sẫm.
🔗 どす
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その血はどす黒かった。
Máu đó đen kịt.