ため桶 [Dũng]
溜め桶 [Lưu Dũng]
溜桶 [Lưu Dũng]
ためおけ

Danh từ chung

xô đựng

Danh từ chung

xô phân

Danh từ chung

xô nước mưa

Hán tự

Dũng thùng; xô
Lưu thu thập; gom lại; nợ đọng

Từ liên quan đến ため桶