ぞくぞく
ゾクゾク

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

rùng mình; cảm thấy lạnh

JP: きみもゾクゾクきてるかい?

VI: Bạn cũng cảm thấy rùng mình chứ?

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

rùng mình (vì sợ); cảm thấy rợn

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

hào hứng; phấn khích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とてもぞくぞく寒気さむけがします。
Thật là lạnh run người.
そとるとさむさでぞくぞくした。
Khi ra ngoài, tôi run lên vì lạnh.
まもなく彼女かのじょえるとうれしくてぞくぞくした。
Tôi đã rùng mình vì vui sướng khi sắp được gặp cô ấy.
それをてうれしくて背筋せすじがぞくぞくした。
Nhìn thấy điều đó khiến tôi vui mừng đến rùng mình.
つぎなにをしでかすかをかんがえるとぞくぞくする。
Chỉ nghĩ đến việc mình sẽ làm gì tiếp theo thôi đã thấy rùng mình.
その映画えいがはすべての観客かんきゃくをぞくぞくさせた。
Bộ phim đó đã làm rùng mình tất cả khán giả.

Từ liên quan đến ぞくぞく