そぐわない
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
không phù hợp; không hợp
JP: 君の服装は場所にそぐわない。
VI: Trang phục của bạn không phù hợp với nơi này.
🔗 そぐう
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
高カロリーの食事は私の健康にはそぐわない。
Bữa ăn cao calo không tốt cho sức khỏe của tôi.
壁の色は床の色とそぐわない。
Màu của tường không hợp với màu sàn.