ずれる
ズレる
づれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trượt

JP: ピントがズレている。

VI: Ảnh này bị out nét.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちょっとずれてるよ。
Nó hơi lệch một chút.
かれなみはずれた知能ちのうぬしである。
Anh ấy là người có trí tuệ phi thường.
きみ発言はつげん要点ようてんがずれている。
Lời nói của bạn đã lệch điểm chính.
コンタクトレンズがずれちゃっていたいいの。
Kính áp tròng bị lệch khiến mắt tôi đau.
そのこたえはピントがずれている。
Câu trả lời bị lệch trọng tâm.

Từ liên quan đến ずれる