身じろぐ [Thân]
身動ぐ [Thân Động]
みじろぐ
Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ
cựa quậy; di chuyển
JP: 学生達は身じろぎもせずに講義に聞き入っていた。
VI: Học sinh đã chăm chú nghe giảng mà không hề nhúc nhích.