Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
kéo lê
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
từ từ
JP: 私はぬかるんだ斜面をずるずると滑り下りた。
VI: Tôi đã trượt dài trên sườn dốc lầy lội.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
kéo dài
JP: ほそぼそとしたアクセスや、たまにくるメールなどに励まされ、ズルズルここまできてしまいました。
VI: Tôi đã lê thê đến đây, được động viên bởi những lượt truy cập thưa thớt và những email thỉnh thoảng.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
húp xì xụp
Tính từ đuôi na
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lỏng lẻo