Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
với âm thanh xào xạc
JP: 木の葉のサラサラという音が聞こえた。
VI: Âm thanh xào xạc của lá cây vang lên.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
tiếng róc rách (của dòng suối, v.v.); tiếng rì rào; tiếng róc rách
JP: 小川がさらさらと流れる音が聞こえる。
VI: Dòng sông nhỏ chảy róc rách.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
húp nhanh (ochazuke)
🔗 お茶漬け
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhanh chóng và dễ dàng (ví dụ: viết thư); dễ dàng; trôi chảy; lưu loát
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
mượt mà và khô (tóc, cát, v.v.); mượt mà; bột (ví dụ: tuyết); chảy tự do (ví dụ: máu)