さざれ石 [Thạch]

細石 [Tế Thạch]

細れ石 [Tế Thạch]

さざれいし

Danh từ chung

sỏi; đá vụn

Danh từ chung

tảng đá hình thành từ sỏi và trầm tích

Hán tự

Từ liên quan đến さざれ石