この上なく
[Thượng]
この上無く [Thượng Vô]
この上無く [Thượng Vô]
このうえなく
Cụm từ, thành ngữ
nhất; cực kỳ; tối cao
JP: 私はそれを聞いてこの上なくうれしい。
VI: Tôi vô cùng hạnh phúc khi nghe điều đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
天候はこの上なしだった。
Thời tiết đã rất tuyệt.
天気はこの上なくいい。
Thời tiết không thể tốt hơn.
彼女はこの上なく幸せだった。
Cô ấy đã vô cùng hạnh phúc.
天気はこの上なく素晴らしかった。
Thời tiết không thể tuyệt vời hơn.
彼らはこの上なく貧乏だ。
Họ nghèo đến mức không thể tả.
トムはこの上なく実直な男だ。
Tom là một người đàn ông cực kỳ trung thực.
僕はこの上なく実直な男だ。
Tôi là người đàn ông trung thực không gì sánh được.
お前は本当にこの上なしのばかだ。
Cậu thật là ngốc không tả được.
お天気はこの上なくすばらしい。
Thời tiết đẹp không thể tả.
彼はこの上なく優しい人です。
Anh ấy là người cực kỳ tốt bụng.