こじつけ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sự bóp méo; sự kéo dài; sự giải thích gượng ép; sự ngụy biện

JP: なにか、全部ぜんぶ、こじつけってかんじがするんだけど・・・。

VI: Có cảm giác như mọi thứ đều được bịa đặt ra...

Từ liên quan đến こじつけ