けちん坊 [Phường]
吝嗇ん坊 [Lận Sắc Phường]
けちんぼう
けちんぼ
ケチンボ

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

keo kiệt

JP: なるほどかれは、金持かねもちだがけちんぼうだ。

VI: Quả thật anh ấy giàu có nhưng keo kiệt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはけちんぼうなんだ。
Tom rất keo kiệt.
なんというけちんぼうだ、きみは。
Thật là keo kiệt, bạn nhỉ.
そのけちんぼうはこけるとおかねぬすまれているのに気付きづいた。
Người keo kiệt đó đã nhận ra rằng tiền trong hộp đã bị lấy cắp khi mở nó ra.

Hán tự

Phường cậu bé; nơi ở của thầy tu; thầy tu
Lận keo kiệt
Sắc keo kiệt

Từ liên quan đến けちん坊