がま口
[Khẩu]
蝦蟇口 [Hà Bá Khẩu]
蟇口 [Bá Khẩu]
蝦蟇口 [Hà Bá Khẩu]
蟇口 [Bá Khẩu]
がまぐち
Danh từ chung
ví tiền có khóa kim loại