かばん持ち
[Trì]
カバン持ち [Trì]
鞄持ち [Bạc Trì]
鞄持 [Bạc Trì]
カバン持ち [Trì]
鞄持ち [Bạc Trì]
鞄持 [Bạc Trì]
かばんもち
– カバン持ち
カバンもち
– カバン持ち
Danh từ chung
thư ký riêng
JP: 彼は社長の鞄持ちだ。
VI: Anh ấy là người mang cặp cho chủ tịch.
Danh từ chung
⚠️Từ miệt thị
người theo hầu; người luôn đi theo người có chức vụ cao
Danh từ chung
người mang túi cho ai đó; người mang hành lý; mang túi