かがみ込む [Liêu]
屈み込む [Khuất Liêu]
屈みこむ [Khuất]
かがみこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

nghiêng người

JP: まっすぐにすわり、かいばおけをつつく動物どうぶつのようにさらうえにかがみこまない。

VI: Ngồi thẳng lưng và đừng cúi gập người ăn như động vật gặm nhấm.

Hán tự

Liêu đông đúc; hỗn hợp; số lượng lớn; bao gồm; (kokuji)
Khuất nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục

Từ liên quan đến かがみ込む