お目見え
[Mục Kiến]
お目見得 [Mục Kiến Đắc]
お目見得 [Mục Kiến Đắc]
おめみえ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gặp mặt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ra mắt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ lịch sử
thử việc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ lịch sử
gặp mặt tướng quân