お爺ちゃん [Gia]

お祖父ちゃん [Tổ Phụ]

おじいちゃん

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ thân mật  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ông nội; ông ngoại

JP: わたしのおじいちゃんは大工だいくです。

VI: Ông tôi là thợ mộc.

Hán tự

Từ liên quan đến お爺ちゃん