お日様 [Nhật Dạng]
お日さま [Nhật]
お陽さま [Dương]
御日様 [Ngự Nhật Dạng]
御陽様 [Ngự Dương Dạng]
おひさま

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ trẻ em

mặt trời

JP:ひさまあかるくかがやいています。

VI: Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひさまって、ケモナーなんだよ。ってた?
Mặt trời thích động vật đấy, bạn có biết không?

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến お日様