お帰り [Quy]
おかえり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

trở về

JP: あなたのおかえりを一日千秋いちじつせんしゅうおもいでおちしています。

VI: Tôi đang mong ngóng sự trở về của bạn từng ngày.

Thán từ

⚠️Từ viết tắt

chào mừng về nhà

🔗 お帰りなさい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かえりにトムのお見舞みまいにかない?
Ghé thăm Tom trên đường về nhé?
かえりになったら電話でんわください。
Khi về nhà xin hãy gọi điện cho tôi.
きゃくさま全員ぜんいんかえりになりました。
Tất cả khách đã về hết.
「ついにもどってきました!」「おかえり!」
"Cuối cùng cũng trở về!" - "Chào mừng bạn!"
かえりのさいかさをおわすれなく。
Khi về nhà đừng quên mang theo ô.
会計かいけいはおかえりのレジでおねがいします。
Xin vui lòng thanh toán tại quầy khi ra về.
かえりのさいにはかさをおちになるのをわすれないでください。
Khi về nhớ đừng quên mang theo ô.
かえりの機内きないでは、ゆっくりおやすみになれるといいですね。
Hi vọng bạn có thể nghỉ ngơi thoải mái trên chuyến bay về.
いつあなたはおかえりになるのかおしえてください。
Làm ơn cho tôi biết bạn sẽ về khi nào.
かえ次第しだい、こちらからお電話でんわさせましょうか」「おねがいします」
"Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi về tới nhà được không?" "Xin hãy vậy."

Hán tự

Quy trở về; dẫn đến

Từ liên quan đến お帰り