Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
お先棒
[Tiên Bổng]
おさきぼう
🔊
Danh từ chung
tay sai
🔗 お先棒を担ぐ
Hán tự
先
Tiên
trước; trước đây
棒
Bổng
gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Từ liên quan đến お先棒
先棒
さきぼう
người khiêng kiệu phía trước
手先
てさき
đầu ngón tay
爪牙
そうが
móng vuốt và răng nanh; móng vuốt và ngà
走狗
そうく
chó săn; chó săn mồi; kẻ bị lợi dụng; công cụ của người khác; tay sai
道具
どうぐ
dụng cụ; công cụ; thiết bị