おしっこ
オシッコ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Ngôn ngữ trẻ em

đi tè; đi tiểu

JP: 便座べんざにおしっこしちゃったら、ちゃんとくのよ!

VI: Nếu bạn đi tiểu lên bệ ngồi toilet, hãy lau sạch nó nhé!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おしっこしたい。
Tôi muốn đi tiểu.
もうおしっこんだ?
Bạn đã đi tiểu xong chưa?
そのおんなはおしっこをしている。
Cô bé đó đang đi tiểu.
おしっこをするといたみがありますか?
Bạn có cảm thấy đau khi đi tiểu không?
トイレにってもいい?おしっこしたい。
Tôi có thể đi vệ sinh không? Tôi muốn đi tiểu.
トム、おしっこにきたいんじゃないかな。
Tom chắc là muốn đi tiểu đấy nhỉ.
訓練くんれんすれば、おんなだってっておしっこできます。
Nếu tập luyện, cả con gái cũng có thể đứng đi tiểu.
トムはいえうしろでおしっこしてるんだ。
Tom đang đi tiểu phía sau nhà đấy.
おしっこ我慢がまんしてると膀胱ぼうこうえんになっちゃうよ。
Nếu nhịn tiểu, bạn có thể bị viêm bàng quang đấy.
そとでおしっこすると、なんでこんなにウキウキしちゃうんだろう。
Tại sao cứ đi tiểu ngoài trời là lại thấy phấn khích nhỉ?

Từ liên quan đến おしっこ