い辛っぽい
[Tân]
蘞辛っぽい [Liễm Tân]
蘞辛っぽい [Liễm Tân]
いがらっぽい
えがらっぽい
– 蘞辛っぽい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cảm giác rát (họng); khó chịu
JP: 喉がいがらっぽい感じがします。
VI: Tôi cảm thấy cổ họng có vật gì đó xước.