いやが上にも [Thượng]
弥が上にも [Di Thượng]
嫌が上にも [Hiềm Thượng]
いやがうえにも

Trạng từ

càng thêm

JP: そうするといやがうえにもうつくしくえる。

VI: Làm như vậy càng làm nó trông đẹp hơn.

Hán tự

Thượng trên
Di càng thêm; ngày càng
Hiềm không thích; ghét; căm ghét

Từ liên quan đến いやが上にも