黄銅 [Hoàng Đồng]
おうどう
こうどう

Danh từ chung

đồng thau

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

黄銅こうどうどう亜鉛あえん合金ごうきんである。
Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm.
5えんだま黄銅こうどう、10えんだま青銅せいどうでできている。
Đồng 5 yên làm bằng đồng vàng, đồng 10 yên làm bằng đồng đỏ.

Hán tự

Hoàng màu vàng
Đồng đồng

Từ liên quan đến 黄銅