Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金管
[Kim Quản]
きんかん
🔊
Danh từ chung
nhạc cụ đồng
Hán tự
金
Kim
vàng
管
Quản
ống; quản lý
Từ liên quan đến 金管
ブラス
đồng thau
真鍮
しんちゅう
đồng thau
金管楽器
きんかんがっき
nhạc cụ đồng
黄銅
おうどう
đồng thau