金管楽器 [Kim Quản Nhạc Khí]
きんかんがっき

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

nhạc cụ đồng

Hán tự

Kim vàng
Quản ống; quản lý
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Khí dụng cụ; khả năng

Từ liên quan đến 金管楽器