骨
[Cốt]
ほね
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
xương
JP: 骨が完全にくっつくには1ヶ月くらいはかかるだろう。
VI: Mất khoảng một tháng để xương liền lại hoàn toàn.
Danh từ chung
khung
Danh từ chung
cốt lõi
Danh từ chung
tinh thần
Tính từ đuôi naDanh từ chung
khó khăn