Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
骨組織
[Cốt Tổ Chức]
こつそしき
🔊
Danh từ chung
mô xương
Hán tự
骨
Cốt
bộ xương; xương; hài cốt; khung
組
Tổ
hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
織
Chức
dệt; vải
Từ liên quan đến 骨組織
骨
こつ
bí quyết