骨組織 [Cốt Tổ Chức]
こつそしき

Danh từ chung

mô xương

Hán tự

Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Chức dệt; vải

Từ liên quan đến 骨組織