[Cốt]
こつ
コツ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bí quyết

JP: 彼女かのじょかねもうけのこつをっている。

VI: Cô ấy biết cách kiếm tiền.

Danh từ chung

xương

Danh từ chung

tro cốt

Hán tự

Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung

Từ liên quan đến 骨