Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
骨法
[Cốt Pháp]
こっぽう
🔊
Danh từ chung
bí quyết
Hán tự
骨
Cốt
bộ xương; xương; hài cốt; khung
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Từ liên quan đến 骨法
骨
こつ
bí quyết