食もたれ [Thực]
食靠れ [Thực Kháo]
しょくもたれ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khó tiêu; nặng bụng

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Kháo dựa vào

Từ liên quan đến 食もたれ