Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不消化
[Bất Tiêu Hóa]
ふしょうか
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
khó tiêu
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
消
Tiêu
dập tắt; tắt
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Từ liên quan đến 不消化
消化不良
しょうかふりょう
khó tiêu
胃弱
いじゃく
khó tiêu
食もたれ
しょくもたれ
khó tiêu; nặng bụng
食靠れ
しょくもたれ
khó tiêu; nặng bụng