消化不良
[Tiêu Hóa Bất Lương]
しょうかふりょう
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Y học
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
khó tiêu
JP: 食べ過ぎると、消化不良に苦しむことになる。
VI: Ăn quá nhiều có thể gây ra khó tiêu.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
khó hiểu; không thể hiểu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
消化不良です。
Tôi bị khó tiêu.