Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
食い残し
[Thực Tàn]
食残し
[Thực Tàn]
くいのこし
🔊
Danh từ chung
thức ăn thừa
🔗 食べ残し
Hán tự
食
Thực
ăn; thực phẩm
残
Tàn
còn lại; dư
Từ liên quan đến 食い残し
お下がり
おさがり
đồ cũ
御下がり
おさがり
đồ cũ
残り物
のこりもの
đồ ăn thừa; phần còn lại
残物
ざんぶつ
tàn dư; đồ thừa
食べ残し
たべのこし
thức ăn thừa