お下がり [Hạ]
おさがり

Danh từ chung

đồ cũ

Danh từ chung

đồ cúng

Danh từ chung

đồ thừa

Danh từ chung

đi từ Kyoto về tỉnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふるびたおがりのダイヤモンドでもまったくないよりはいいよ。
Dù là viên kim cương cũ kĩ, vẫn hơn là không có gì.

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến お下がり