風船 [Phong Thuyền]

ふうせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

bóng bay (đồ chơi hoặc trang trí)

JP: 風船ふうせんそらがっていった。

VI: Quả bóng bay lên trời.

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

📝 nghĩa gốc

khinh khí cầu (nóng hoặc khí)

🔗 気球

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あか風船ふうせんしい。
Tôi muốn có một quả bóng bay màu đỏ.
トムは風船ふうせんをふくらませた。
Tom đã thổi phồng quả bóng bay.
みず風船ふうせんはめっちゃやすいよ。
Bóng nước rẻ lắm.
風船ふうせんがパンとけた。
Quả bóng bay phát nổ với tiếng "bụp".
風船ふうせんっかかっていた。
Quả bóng bay bị mắc kẹt vào cây.
彼女かのじょ風船ふうせんあなけた。
Cô ấy đã làm thủng quả bóng bay.
風船ふうせんがパンって、れた。
Quả bóng bay phát nổ với tiếng "bụp".
トムはみず風船ふうせんをパンパンにした。
Tom đã bơm bóng nước căng phồng.
子供こどもたち風船ふうせんしくてたまらない。
Trẻ con rất muốn có bóng bay.
トムはみず風船ふうせんをパンパンにふくらせた。
Tom đã bơm bóng nước căng phồng.

Hán tự

Từ liên quan đến 風船

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 風船
  • Cách đọc: ふうせん
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Bóng bay (bằng cao su, bơm khí/heli để nổi).
  • Trường hợp đi kèm thường gặp: 風船をふくらます/ふくらませる, 風船が割れる, 風船が飛ぶ, ヘリウム風船, 風船遊び, 風船ガム

2. Ý nghĩa chính

  • Bóng bay làm từ cao su/latex, chứa không khí hoặc heli để trang trí, vui chơi.
  • Trong ngữ cảnh rộng, cũng có thể chỉ các loại “khí cầu nhỏ” treo trang trí (gần với バルーン).

3. Phân biệt

  • 風船 vs バルーン: 風船 là từ Nhật gốc, thân thuộc; バルーン thường dùng trong ngành trang trí/sự kiện, mang sắc thái “tây hóa”.
  • 風船 vs 気球: 風船 là bóng bay nhỏ cầm tay; 気球 là khinh khí cầu chở người.
  • 風船 vs 風船ガム: 風船ガム là “kẹo cao su thổi bong bóng”, không phải bóng bay thật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động: 風船をふくらます/ふくらませる (thổi/bơm bóng), 風船が割れる (bóng nổ), 風船が飛ぶ/飛んでいく (bay đi).
  • Miêu tả: ヘリウム風船, ゴム風船, ハート型の風船, 誕生日の風船.
  • Ngữ cảnh: Sinh nhật, lễ hội, chụp ảnh, cửa hàng, sự kiện.
  • Lưu ý: Nói về khinh khí cầu phải dùng 気球, không dùng 風船.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
バルーン Đồng nghĩa gần Bóng bay (balloon) Dùng nhiều trong trang trí sự kiện, marketing.
気球 Liên quan Khinh khí cầu Phương tiện bay chở người; khác với 風船.
ヘリウム風船 Biến thể Bóng bay helium Nổi lâu, phù hợp treo trang trí.
ゴム風船 Biến thể Bóng cao su Loại phổ biến nhất.
風船ガム Liên quan (khác loại) Kẹo cao su thổi bong bóng Đồ ăn, không phải bóng bay.
飾り/装飾 Liên quan Trang trí Danh mục dùng 風船 nhiều.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 風 (phong: gió) + 船 (thuyền: tàu). Hình ảnh ẩn dụ “con thuyền trên gió” → vật nổi trong không khí.
  • Âm On: 風(フウ)、船(セン) → ghép thành ふうせん.
  • Ý nghĩa ghép: Vật chứa khí/gió, nổi và bay như “thuyền” trên trời.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, 風船 gợi cảm giác vui tươi, lễ hội. Khi nói về an toàn, người Nhật hay nhắc “風船が割れると音が大きいから気をつけてね” (bóng nổ kêu to, cẩn thận). Với môi trường, ngày càng nhiều nơi hạn chế thả 風船 bay tự do để tránh rác thải. Khi viết mô tả sản phẩm, thêm chất liệu (天然ゴムの風船) và kích cỡ sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 子どもが風船をふくらませた。
    Đứa trẻ thổi bóng bay.
  • 風船が空に飛んでいってしまった。
    Bóng bay đã bay lên trời mất.
  • ヘリウム風船は長く浮かぶ。
    Bóng bay helium nổi được lâu.
  • 誕生日パーティーを風船で飾る。
    Trang trí tiệc sinh nhật bằng bóng bay.
  • 風船が割れてみんなが驚いた。
    Bóng nổ làm mọi người giật mình.
  • 風船を口でふくらますのは大変だ。
    Thổi bóng bay bằng miệng khá mệt.
  • 子どもは風船遊びが大好きだ。
    Bọn trẻ rất thích chơi bóng bay.
  • 天然ゴムの風船は伸びがいい。
    Bóng bay bằng cao su tự nhiên có độ co giãn tốt.
  • 風船にメッセージを書いた。
    Tôi đã viết lời nhắn lên bóng bay.
  • これは気球ではなく、ただの風船です。
    Đây không phải khinh khí cầu, chỉ là bóng bay thôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 風船 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?