Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バルーン
🔊
Danh từ chung
khinh khí cầu
Từ liên quan đến バルーン
風船
ふうせん
bóng bay (đồ chơi hoặc trang trí)
気球
ききゅう
khinh khí cầu
軽気球
けいききゅう
khinh khí cầu