気球 [Khí Cầu]
ききゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

khinh khí cầu

JP: 気球ききゅうそらかんでいた。

VI: Khinh khí cầu đang lơ lửng trên bầu trời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは気球ききゅうをあげた。
Họ đã thả khinh khí cầu.
わたしねつ気球ききゅうった。
Tôi đã đi khinh khí cầu.
気球ききゅうがゆっくりりてきた。
Khinh khí cầu từ từ hạ xuống.
気球ききゅうにのってそらたのしむ。
Hãy thưởng thức bầu trời bằng khinh khí cầu.
気球ききゅう西にしほうただよっていった。
Khinh khí cầu đã trôi về phía tây.
ねつ気球ききゅうったことありますか。
Bạn đã từng đi khinh khí cầu chưa?
ねつ気球ききゅうってんでみたいとおもいませんか。
Bạn có muốn thử bay bằng khinh khí cầu không?

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 気球