非戦闘員 [Phi Khuyết Đấu Viên]
ひせんとういん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

người không tham chiến; dân thường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

奇襲きしゅうしてから宣戦せんせん布告ふこくするのはよくあることらしいですが、10万人いちまんにん規模きぼ戦闘せんとういん爆殺ばくさつ前代未聞ぜんだいみもんです。
Có vẻ như việc tấn công bất ngờ rồi mới tuyên chiến là chuyện thường tình, nhưng việc giết hại hàng trăm nghìn thường dân là chưa từng có tiền lệ.

Hán tự

Phi không-; sai lầm; tiêu cực; bất công; phi-
Khuyết chiến tranh; trận đấu
Đấu đánh nhau; chiến tranh
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 非戦闘員