Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
民間人
[Dân Gian Nhân]
みんかんじん
🔊
Danh từ chung
công dân tư nhân
Hán tự
民
Dân
dân; quốc gia
間
Gian
khoảng cách; không gian
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 民間人
シビリアン
dân thường
文民
ぶんみん
dân thường
非戦闘員
ひせんとういん
người không tham chiến; dân thường