1. Thông tin cơ bản
- Từ: 文民
- Cách đọc: ぶんみん
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: chính trị, quân sự, luật hiến pháp
- Cụm hay gặp: 文民統制・文民政府・文民大統領・文民出身
2. Ý nghĩa chính
文民 nghĩa là “dân sự, người không thuộc quân đội”, đặc biệt khi nói về người nắm giữ chức vụ chính trị/nhà nước. Từ này thường xuất hiện trong cụm 文民統制 (dân sự kiểm soát quân đội, “civilian control”).
3. Phân biệt
- 文民 vs 軍人・武官: 文民 là dân sự; 軍人/武官 là quân nhân/sĩ quan.
- 文民 vs 民間人: cả hai đều là dân sự, nhưng 文民 dùng trong ngữ cảnh thể chế/chính trị; 民間人 là người dân nói chung.
- 文民統制 vs 軍部統制: nguyên tắc hiến định hiện đại là 文民統制, tức quyền kiểm soát tối hậu thuộc về lãnh đạo dân sự.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ chỉ tư cách: 文民として内閣を率いる (lãnh đạo nội các với tư cách dân sự).
- Đứng trước danh từ khác với の (thực tế hay bỏ の trong danh ngữ ghép): 文民政府・文民大統領.
- Văn phong: trang trọng, pháp lý, báo chí chính trị – ít dùng trong hội thoại đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 民間人 | Đồng nghĩa gần | Người dân, dân sự | Trung tính, dùng rộng |
| 市民 | Liên quan | Công dân, thị dân | Không nhấn mạnh đối lập với quân đội |
| 軍人 | Đối nghĩa | Quân nhân | Đối lập trực tiếp với 文民 |
| 武官 | Đối nghĩa | Võ quan/sĩ quan | Trái nghĩa theo cặp “văn/võ” |
| 文民統制 | Cụm cố định | Dân sự kiểm soát quân đội | Nguyên tắc chính trị-quốc phòng |
| 文官 | Liên quan | Quan chức dân sự | Lịch sử/thuật ngữ hành chính |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 文(ブン): văn, văn trị; đối lập với 武 (võ).
- 民(ミン/たみ): dân, người dân.
- Kết hợp “văn + dân” → người thuộc phía dân sự, không quân sự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh Nhật Bản hiện đại, 文民統制 là nguyên tắc cơ bản: Quốc hội, Nội các (đều là 文民) giám sát Lực lượng Phòng vệ. Khi dịch sang tiếng Việt, “dân sự” hoặc “người dân sự” là tương đương tự nhiên, nhưng với chức vụ nên dịch “lãnh đạo dân sự”, “chính phủ dân sự”.
8. Câu ví dụ
- 新大統領は文民出身だ。
Tổng thống mới xuất thân từ dân sự.
- 文民が軍を統制する体制が敷かれている。
Hệ thống dân sự kiểm soát quân đội đang được áp dụng.
- 政府は文民統制の強化を掲げた。
Chính phủ nêu mục tiêu tăng cường kiểm soát dân sự.
- 首相は文民として防衛政策を指揮する。
Thủ tướng với tư cách dân sự chỉ đạo chính sách quốc phòng.
- 内閣の要職は文民が担うべきだ。
Các vị trí chủ chốt trong nội các nên do dân sự đảm nhiệm.
- 文民政府への移行が進んでいる。
Việc chuyển sang chính phủ dân sự đang tiến triển.
- 危機時でも文民の統制が機能することが重要だ。
Ngay trong khủng hoảng, việc kiểm soát của dân sự vận hành được là rất quan trọng.
- 彼は軍歴がない完全な文民だ。
Anh ấy hoàn toàn là người dân sự, không có quân lịch.
- 違反があれば文民当局が調査する。
Nếu có vi phạm, cơ quan dân sự sẽ điều tra.
- 歴史上、文民と軍の関係は常に課題だった。
Trong lịch sử, quan hệ giữa dân sự và quân đội luôn là một vấn đề.