[Phụ]
[Khiêu]
高処 [Cao Xứ]
つかさ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

gò; đồi

Hán tự

Phụ đồi; gò; bộ thôn bên trái (số 170)
Khiêu đồi
Cao cao; đắt
Xứ xử lý; quản lý

Từ liên quan đến 阜